10A1 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Vật lí;
2. Giáo dục kinh tế và pháp luật;
3. Tin học;
4. Công nghệ Sinh (trồng trọt). |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Vật lí. |
10A2 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương |
1. Hóa học;
2. Sinh học;
3. Địa lí;
4. Tin học. |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Địa lí. |
11A1 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Vật lí;
2. Giáo dục kinh tế và pháp luật;
3. Tin học;
4. Công nghệ Sinh (trồng trọt). |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Vật lí. |
11A2 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Hóa học;
2. Sinh học;
3. Địa lí;
4. Tin học. |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Địa lí. |
12A1 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Hóa học;
2. Địa lí;
3. Sinh học;
4. Công nghệ sinh (trồng trọt). |
1. Hóa học;
2. Sinh học;
3. Lịch sử. |
12A2 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Vật lí;
2. Giáo dục kinh tế và pháp luật;
3. Tin học;
4. Công nghệ Sinh (trồng trọt). |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Vật lí. |
12A3 |
1. Ngữ văn;
2. Toán;
3. Tiếng Anh;
4. Lịch sử;
5. Giáo dục thể chất;
6. Giáo dục quốc phòng và an ninh;
7. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp;
8. Giáo dục địa phương. |
1. Hóa học;
2. Sinh học;
3. Địa lí;
4. Tin học. |
1. Ngữ văn;
2. Lịch sử;
3. Địa lí. |