STT |
Họ và tên |
Địa chỉ |
Số tiền
(Đồng) |
1 |
Nguyễn Thị |
Hành |
Khu B1 An Phú Thịnh, P. Nhơn Bình, TP Quy Nhơn |
30,000,000 |
2 |
Từ Kim |
Lân |
Hiệu trưởng Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
10,000,000 |
3 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
Phó Hiệu trưởng Trường PT DTNT
THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
3,000,000 |
4 |
Đặng Thanh |
May |
Phó Hiệu trưởng Trường PT DTNT
THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
5,050,000 |
5 |
Đặng Thị |
Gặp |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
6 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
7 |
Nguyễn Thị |
Tám |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
8 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
9 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
10 |
Nguyễn Thị |
Năm |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
11 |
Lê Minh |
Hòa |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
12 |
Trần Thị Minh |
Xuân |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
13 |
Đinh Thị |
Chan |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
14 |
Đinh Văn |
Nhơn |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
15 |
Võ Thị |
Thảo |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
16 |
Đinh Văn |
Toàn |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
17 |
Trần Đông |
Nhi |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
18 |
Lê Văn |
Thơm |
Nhân viên trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
19 |
Nguyễn Ngọc |
Bình |
CT Công đoàn trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
3,000,000 |
20 |
Nguyễn Văn |
Anh |
Tổ trưởng Tổ Hóa,Sinh |
1,000,000 |
21 |
Trương Thị Thanh |
Thủy |
Tổ phó Tổ Văn,Sử |
1,000,000 |
22 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
Tổng phụ trách Đội |
2,000,000 |
23 |
Nguyễn Anh |
Đức |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
24 |
Lê Thị Minh |
Thi |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
25 |
Phạm Thị Hồng |
Điệp |
BT.Đoàn trường |
1,000,000 |
26 |
Vũ Thành |
Luân |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
27 |
Võ Phan Thanh |
Nguyệt |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
28 |
Châu Thị Ngọc |
Tuyết |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
29 |
Lê Thị Thu |
Ngọc |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
30 |
Nguyễn Thị |
Phước |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,500,000 |
31 |
Lưu Thị |
Hằng |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
32 |
Lê Thị |
Bông |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
33 |
Lê Tiên |
Hoàng |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
34 |
Phạm Huỳnh |
Uyên |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
35 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
36 |
Phạm Thị |
Hà |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
37 |
Lê Văn |
Dự |
Kế toán Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
38 |
Phan Thị Hoài |
Châu |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
39 |
Trương Minh |
Huy |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
40 |
Nguyễn Thị Như |
Khuê |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,686,000 |
41 |
Mai Thị Thanh |
Vân |
Tổ trưởng chuyên môn Toán |
1,000,000 |
42 |
Lê Văn |
Dưỡng |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
43 |
Đinh Thị |
Thủy |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
44 |
Võ Thị |
Mỹ |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
45 |
Trương Thanh |
Bình |
Phó CT Công đoàn trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
1,500,000 |
46 |
Trần Thị |
Hòa |
Giáo viên Trường PT DTNT THCS&THPT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
47 |
Nguyễn Thị Thanh |
Khoa |
Nguyên Giáo viên của trường |
2,000,000 |
48 |
Đinh Thị Mai |
My |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
49 |
Mạc Quốc |
Phong |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
50 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
51 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nguyên nhân viên của trường |
500,000 |
52 |
Lê Thị Kim |
Vân |
Nguyên Giáo viên của trường |
500,000 |
53 |
Trần Thị |
Phượng |
Nguyên Giáo viên của trường |
500,000 |
54 |
Trương Thị Hồng |
Hải |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
55 |
Lưu Thị Kim |
Trang |
Nguyên nhân viên của trường |
1,000,000 |
56 |
Đinh Thị |
HCan |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
57 |
Đinh Văn |
Lơn |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
58 |
Đinh Thị |
Vang |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
59 |
Đinh Thị |
HLiễu |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
60 |
Đinh Hồng |
Phước |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
61 |
Đinh Thị |
Nơk |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
62 |
Đinh |
HLư |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
63 |
Đinh |
Khư |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
64 |
Đinh Thị |
HĐang |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
65 |
Đinh |
Ngoài |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
66 |
Đinh Thị |
Tiến |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
67 |
Đinh Văn |
Man |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
68 |
Đinh Thị |
Kéo |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
69 |
Bùi Như |
Tiếp |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
70 |
Đinh Thị Hồng |
Đệ |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
71 |
Đinh Thị Mai |
Đào |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
1,000,000 |
72 |
Bùi Sỹ |
Kế |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
1,000,000 |
73 |
Đinh Thị |
HĐan |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
74 |
Đinh Xuân |
Thảo |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
75 |
Đinh |
Mun |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
76 |
Đinh Thị |
Bé |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
77 |
Đinh |
Phia |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
78 |
Đinh Thị Thanh |
Thu |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
79 |
Đinh Giang |
Sơn |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
80 |
Đinh Thị |
Thống |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
81 |
Đinh Thanh |
Vũ |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
82 |
Đinh Văn |
Bớ |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
83 |
Đinh |
Phi Líp |
Khu phố Klot pok, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnhn, B.Định |
500,000 |
84 |
Đinh Văn |
Biểu |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
85 |
Đinh |
Riết |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
86 |
Đinh Thị |
Sương |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
87 |
Đinh Văn |
Non |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
88 |
Đinh Thị |
Xoe |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
89 |
Đinh Thị Mỹ |
Hoa |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
300,000 |
90 |
Đinh Thị |
Xuyên |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
91 |
Đinh Thị |
Ngơm |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
92 |
Đinh Thị |
Hen |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
93 |
Đinh Thị |
Huyết |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
94 |
Đinh |
Tiêu |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
95 |
Đinh |
Luận |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
96 |
Đinh Thị |
Bối |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
97 |
Đinh Hồng |
Phê |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
98 |
Đinh Thị |
Chước |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
99 |
Đinh |
Nấp |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
100 |
Đinh Thị |
Thấy |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
400,000 |
101 |
Đinh Thị |
Nhiêu |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
102 |
Đinh Văn |
Nhớt |
Làng 3, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh |
500,000 |
103 |
Đinh |
Tâm |
Làng 3, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh |
500,000 |
104 |
Đinh Văn |
Ngoan |
Làng 5, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,500,000 |
105 |
Đinh Thị |
Sang |
Làng 5, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,500,000 |
106 |
Đinh Văn |
Sao |
Làng 5, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
107 |
Đinh |
Sửu |
Làng 5, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
108 |
Đinh Thị |
Lan |
Làng 5, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
109 |
Đinh |
Trinh |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
110 |
Đinh |
Tra |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
111 |
Đinh Y |
Rong |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
112 |
Đinh Thị Bích |
Thìn |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
113 |
Đinh Văn |
Trên |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
114 |
Đinh Văn |
Dũng |
Làng 7, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
115 |
Đinh Văn |
Biết |
Làng M6, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
116 |
Đinh Văn |
Hiền |
Làng M6, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
117 |
Đinh |
Doãn |
Làng M6, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
118 |
Đinh Văn |
Sung |
Làng M6, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
119 |
Đinh |
Mưu |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
120 |
Đinh Văn |
Mức |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
121 |
Đinh |
Đuynh |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
122 |
Đinh |
Viện |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
123 |
Đinh |
Tiến |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
124 |
Đinh Văn |
Chánh |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
300,000 |
125 |
Đinh |
Khói |
Làng M10, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
126 |
Đinh |
Bên |
Làng M2, xã Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
127 |
Đinh |
Ngữ |
Làng Suối Đá, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
128 |
Đinh Văn |
Nghiu |
Làng Suối Cát, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
129 |
Đinh |
Điêu |
Làng Suối Cát, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
130 |
Đinh Thị |
Thúy |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
131 |
Đinh Thị |
Viên |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
132 |
Đinh Minh |
Nạt |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
133 |
Đinh Thị |
Lé |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
134 |
Đinh Văn |
Lời |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
135 |
Đinh Thị |
Xôn |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
136 |
Đinh Thị |
Lan |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
137 |
Đinh Văn |
Ngôn |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
138 |
Đinh |
Túc |
Làng K3, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
139 |
Đinh Giang |
Xe |
Làng K3, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
140 |
Đinh Minh |
Công |
Làng K3, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
141 |
Đinh Văn |
Xuyết |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
142 |
Đinh Thị |
Trang |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
143 |
Đinh Thị |
XLanh |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
144 |
Đinh Thị |
Son |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
145 |
Đinh Hồng |
Đại |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
146 |
Đinh |
Khánh |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
147 |
Đinh Thị |
Thìn |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
148 |
Đinh Văn |
Hùng |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
149 |
Đinh Thị |
Xoănh |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
150 |
Đinh |
Xuất |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
151 |
Đinh |
Nhé |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
152 |
Đinh |
Thúy |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
153 |
Đinh Thị |
Thứa |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
154 |
Đinh Văn |
Thắp |
Làng K8, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
155 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Định Trị, Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
156 |
Đinh Văn |
Kiêng |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
157 |
Đinh Thị |
Nhân |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
158 |
Đinh Văn |
Bình |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
159 |
Đinh Văn |
Huy |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
160 |
Đinh Thị Thúy |
Sách |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
161 |
Đinh Thị |
Oi |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
600,000 |
162 |
Đinh Thị |
Den |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
163 |
Đinh Văn |
Ướt |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
164 |
Đinh Thị |
Ánh |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
165 |
Đinh Thị |
Trúc |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
166 |
Đinh Thị |
Trang |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
167 |
Đinh Thị Lan |
Hòa |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
168 |
Đinh Thị |
Huấn |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
169 |
Đinh Thị |
Phường |
Làng Tà Lét, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
170 |
Đinh |
Thìn |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
171 |
Đinh Văn |
Lung |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,500,000 |
172 |
Đinh |
PLinh |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
173 |
Đinh Văn |
Ply |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
174 |
Đinh Thị |
Nữ |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
175 |
Đinh Hải |
Dương |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
176 |
Đinh Công |
Sự |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
177 |
Đinh |
Tri |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
178 |
Đinh Thị |
Thu |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
179 |
Đinh Văn |
Thành |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
180 |
Đinh Vỹ |
Đông |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
181 |
Đinh |
Liếp |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
182 |
Đinh Văn |
Thái |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
183 |
Đinh Thị |
Vệ |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
184 |
Đinh Soang |
Dũng |
Làng M1, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
185 |
Đinh Văn |
Thiệu |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
186 |
Đinh |
Sân |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
187 |
Đinh |
Hâu |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
188 |
Đinh Thị |
Khương |
Trung tâm y tế huyện Nam Giang
Tổ Dân Phố Dung, TT Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam, |
1,000,000 |
189 |
Cù Sỹ |
Hậu |
Doanh nghiệp tư nhân Tây Sơn
Thôn Hoài Sơn, Bình Tường, Tây Sơn, Bình Định |
5,000,000 |
190 |
Đinh Yang |
Huân |
Ban Dân vận Tỉnh ủy Bình Định
2a Trần Phú, TP Quy Nhơn, Bình Định |
500,000 |
191 |
Đinh Thị |
Hơn |
Trường Tiểu học số 1 Nhơn Bình, TP Quy Nhơn |
500,000 |
192 |
Đinh |
Ven |
Làng Giang, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
193 |
Đinh |
Đam |
Làng Kon Giọt 2, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
194 |
Đinh Thị Nguyệt |
Thu |
Làng Kon Giọt 1, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
195 |
Đinh |
Kiều |
Làng Kon Mon xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
196 |
Đinh |
HLong |
Làng Kon Mon xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
197 |
Đinh |
Nghích |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
198 |
Đinh Văn |
Dũng |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
199 |
Bùi Thị |
Thu |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
200 |
Đinh |
Cư |
Chủ tịch xã Vĩnh Kim (K8, Vĩnh Sơn), Vĩnh Thạnh, B.Định |
500,000 |
201 |
Đinh |
Duyệt |
Công an xã Vĩnh Kim (M2, Vĩnh Thịnh), Vĩnh Thạnh, BĐ |
500,000 |
202 |
Đinh |
Min |
Cán bộ xã Vĩnh Kim (Làng 2, Vĩnh Thuận),Vĩnh Thạnh, BĐ |
500,000 |
203 |
Đinh Văn |
Rìu |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
204 |
Đinh Thị Hồng |
Trang |
Cán bộ xã Vĩnh Kim (Làng 2, Vĩnh Thuận), Vĩnh Thạnh |
500,000 |
205 |
Đinh Thị |
Liên |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
206 |
Nguyễn Thanh |
Giang |
Làng Đak Tra , xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
207 |
Đinh Thị |
Xúy |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
208 |
Đinh |
Sát |
Làng 05,xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
209 |
Đinh Giang |
Bình |
Công an xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
210 |
Đinh Thị |
Triều |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
211 |
Đinh |
Choang |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
212 |
Đinh Thị |
Kim |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
213 |
Đinh Văn |
Anh |
Làng K6, xã Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
214 |
Đinh Giang |
Sang |
Làng T2, xã Bók Tới, Hoài Ân, Bình Định |
1,000,000 |
215 |
Đinh Văn |
Nghin |
Bí thư Huyện đoàn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
500,000 |
216 |
Đinh |
YPhơn |
BCH Quân sự huyện Kbang, thị trấn Kbang, tỉnh Gia Lai |
500,000 |
217 |
Đại lý gas Bảy Nhơn |
|
3,000,000 |
218 |
Cha mẹ học sinh nhà trường năm học 2024,2025 |
|
25,000,000 |
219 |
Đinh Văn |
Tia |
Khu phố Kon Kring, tt Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
220 |
Huỳnh Văn |
Hùng |
Công ty TNHH Tổng hợp Vương Hùng |
1,500,000 |
221 |
Đinh |
Reng |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
222 |
Đinh Văn |
Duy |
Làng M2, xã Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
223 |
Đinh Thị |
Vai |
Làng M2, xã Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
224 |
Đinh Văn |
Phú |
Làng M2, xã Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
225 |
Đinh Thị |
Ngúa |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
226 |
Đinh Văn |
Bé |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
227 |
Đinh Thị |
LyNa |
Làng Hà Ri, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
228 |
Đinh Thị |
Oen |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
229 |
Đinh |
Quên |
Làng Suối Cát, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
230 |
Đinh Văn |
Ngái |
Làng K3, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
231 |
Đinh Văn |
PLưng |
Làng K4, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
232 |
Đinh |
Ngo |
Thôn Tà Điệk, xã Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
233 |
Đinh Văn |
Kiệu |
Làng Kon Mon, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
234 |
Đinh Thị |
Thương |
Làng Kon Mon, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
235 |
Đinh Thị |
Duyên |
Làng Kon Mon xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
236 |
Đinh Thị |
Đông |
Làng Kon Mon xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
237 |
Huỳnh Văn |
Khánh |
Nguyên Phó Hiệu trưởng Trường PT DTNT Vĩnh Thạnh |
500,000 |
238 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
Khu phố Định An, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
239 |
Đinh Văn |
Vũ |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
240 |
Đinh Y |
Úy |
Làng M3, xã Vĩnh Thịnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
241 |
Đinh Văn |
Ngoãnh |
Làng K2, xã Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
242 |
Đinh Thị |
Điệp |
Làng M9, xã Vĩnh Hòa, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
243 |
Bùi Xuân |
Thanh |
Phó hiệu trưởng Trường THPT Vĩnh Thạnh |
1,000,000 |
244 |
Đinh Xuân |
Lâm |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
245 |
Đinh Thị Bích |
Lan |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
246 |
Hà Hữu |
Toàn |
Nguyên nhân viên của trường |
500,000 |
247 |
Tạ Thị Mỹ |
Chánh |
Nguyên Giáo viên của trường |
500,000 |
248 |
Đinh Công |
Duy |
Hạt Kiểm lâm huyện Hoài Ân, Hoài Ân, Bình Định |
500,000 |
249 |
Đinh |
Tước |
Làng Kon Giọt 1, xã Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định |
500,000 |
250 |
Đinh Văn |
Hùng |
Làng 6, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
251 |
Trịnh Thị Minh |
Thi |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
252 |
Trần Thị Việt |
Hoa |
Nguyên Giáo viên của trường |
1,000,000 |
253 |
Đinh |
Với |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
254 |
Đinh Rô |
Mi |
Làng 6, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
255 |
Đinh Văn |
Nghin |
Làng Thạnh Quang, xã Vĩnh Hiệp, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
1,000,000 |
256 |
Trần Ngọc |
Sơn |
Khu phố Định An, TT Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
257 |
Công ty Bình Phú |
|
|
10,000,000 |
257 |
Đinh Văn |
Thuận |
Làng 2, xã Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
500,000 |
Tổng số tiền |
|
246,336,000 |