STT |
TÊN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN |
MÃ SỐ |
-
|
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
1.000181 |
-
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
1.000716 |
-
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
1.000718 |
-
|
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên |
1.000729 |
-
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
1.000939 |
-
|
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
1.001000 |
-
|
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học |
1.001088 |
-
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam |
1.001492 |
-
|
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
1.001493 |
-
|
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết |
1.001496 |
-
|
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục |
1.001497 |
-
|
Phê duyệt liên kết giáo dục |
1.001499 |
-
|
Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non |
1.001942 |
-
|
Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin |
1.003734 |
-
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam |
1.004889 |
-
|
Giải thể trường trung học phổ thông chuyên |
1.004991 |
-
|
Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên |
1.004999 |
-
|
Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương |
1.005017 |
-
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
1.005061 |
-
|
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục |
1.005069 |
-
|
Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm |
1.005073 |
-
|
Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) |
1.005076 |
-
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục |
1.005081 |
-
|
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
1.005082 |
-
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú |
1.005084 |
-
|
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) |
1.005087 |
-
|
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục |
1.005088 |
-
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
1.005092 |
-
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông |
1.005095 |
-
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông |
1.005098 |
-
|
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
1.005143 |
-
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
1.005354 |
-
|
giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) |
1.006389 |
-
|
Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
1.008722 |
-
|
Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
1.008723 |
-
|
Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển |
1.009394 |
-
|
Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ |
2.000011 |
-
|
Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học |
2.001806 |
-
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ |
2.001914 |
-
|
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
2.001985 |
-
|
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) |
2.001988 |
-
|
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp |
2.001989 |
-
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. |
2.002478 |
-
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước |
2.002479 |
-
|
Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài |
2.002480 |
-
|
Xét, cấp học bổng chính sách |
1.002407 |
TỔNG CỘNG: 46 TTHC |
|